--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ farm out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ký hiệu
:
symbol; sign; notation
+
earthiness
:
tính chất như đất; tính chất bằng đất, tính trần tục
+
bớp
:
To slap lightly, to box lightlybớp nhẹ lên đầuto slap lightly someone's headbớp taito box lightly someone's ears
+
phá tan
:
Break (silence, peace)
+
pretor
:
(sử học) pháp quan (La mã)